Perfil do usuário

Mr Gao Vang

Resumo da Biografia

90 từ vựng tiếng Anh cho bé mẫu giáo với 8 chủ đề quen thuộc

Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cho bé mẫu giáo, cha mẹ đừng quên cùng con học tập và ôn luyện từ vựng liên quan đến những chủ đề quen thuộc với đời sống hàng ngày nhé!

Trong bài viết này, Tomokid xin tổng hợp và giới thiệu với cha mẹ cùng các con 90 từ vựng tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ, dễ học, phù hợp với các bé độ tuổi mầm non.

rung chuông vàng tiếng anh lơp 1:rung chuong vang lop 1

  1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo chủ đề gia đình (Family)    

Gia đình là một trong những chủ đề vô cùng gần gũi, thân thuộc và quan trọng nhất đối với cuộc sống của các bé ở độ tuổi mầm non. Vậy tại sao cha mẹ không giúp con làm quen với tiếng Anh ngay bằng chủ đề này nhỉ?

Việc sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình sẽ giúp trẻ nhận biết, định hướng những mối quan hệ khác nhau trong gia đình.

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Family

/'fæməli/

Gia đình

2

Baby

/'beibi/

Em bé

3

Daddy

/dædi/

Cha

4

Mommy

/'mʌmi/

Mẹ

5

Sister

/'sistə[r]/

Chị/ em gái

6

Brother

/'brʌðə[r]/

Anh/ em trai

7

Grandma

/'grændmɑ:/

8

Grandpa

/'grændpə/

Ông

9

Uncle

/'ʌŋkl/

Chú/ cậu/  bác trai

10

Aunt

/ɑ:nt/

Cô/ dì/  bác gái

 

  1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo chủ đề màu sắc (Color)

Màu sắc hiện hữu ở khắp nơi, trong tất cả mọi sự vật xung quanh trẻ (quần áo, giày dép, trong những món ăn hàng ngày,…). Do đó, không có lý nào mà chúng ta không dạy con từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.

Ba mẹ hãy cùng con khám phá xem những sự vật, sự việc xung quanh có màu sắc như thế nào nhé!

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

White

/wait/

Màu trắng

2

Black

/blæk/

Màu đen

3

Blue

/blu:/

Màu xanh da trời

4

Pink

/piŋk/

Màu hồng

5

Green

/gri:n/

Màu xanh lá cây

6

Orange

/'ɒrindʒ/

Màu cam

7

Red

/red/

Màu đỏ

8

Brown

/braʊn/

Màu nâu

9

Grey

/grei/

Màu xám

10

Yellow

/'jeləʊ/

Màu vàng

11

Purple

/'pɜ:pl/

Màu tím

 

  1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo chủ đề động vật (Animal)

Hầu hết mọi đứa trẻ đều yêu thích những loài vật xinh xắn đáng yêu, vì vậy cha mẹ đừng quên cho con học các từ vựng thuộc chủ đề này nhé!

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Dog

/dɒg/

Con chó

2

Cat

/kæt/

Con mèo

3

Pig

/pig/

Con lợn

4

Chicken

/'t∫ikin/

Con gà

5

Duck

/dʌk/

Con vịt

6

Bird

/bɜ:d/

Con chim

7

Buffalo

/'bʌfələʊ/

Con trâu

8

Tiger

/'taigə[r]/

Con hổ

9

Horse

/hɔ:s/

Con ngựa

10

Monkey

/'mʌŋki/

Con khỉ

 

  1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo chủ đề hoa (Flower)

Những bông hoa tươi tắn luôn làm đẹp cho đời chắc chắn là chủ đề từ vựng tiếng Anh mà cha mẹ không nên bỏ qua!

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Rose

/rouz/

Hoa hồng

2

Daisy

/'deizi/

Hoa cúc

3

Peach blossom

/pi:tʃ/ /'blɔsəm/

Hoa đào

4

Apricot blossom

/'eiprikɔt/ /'blɔsəm/

Hoa mai

5

Orchid

/'ɔ:kid/

Hoa phong lan

6

Sunflower

/'sʌn,flauə/

Hoa hướng dương

7

Lily

/'lili/

Hoa loa kèn

8

Dahlia

/'deiljə/

Hoa thược dược

9

Lotus

/'loutəs/

Hoa sen

10

Tuberose

'tju:bərouz/

Hoa huệ

 

  1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em mẫu giáo chủ đề quả (Fruit)

Dạy con từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả là một cách tuyệt vời để các con có thể ghi nhớ và sử dụng những từ vựng này một cách tự nhiên nhất. Mỗi khi con được ăn loại quả nào, hãy cùng con nhắc tên tiếng Anh của loại quả đó nhé! Hình ảnh trực quan, cùng mùi vị thơm ngon của các loại quả sẽ giúp bé có ấn tượng sâu đậm hơn về những cái tên tiếng Anh mà bé được học.

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Orange

/’ɔrindʤ/

Quả cam

2

Apple

/’æpl/

Quả táo

3

Pear

/peə/

Quả lê

4

Dragon fruit

/'drægən/ /fru:t/

Quả thanh long

5

Guava

/’gwɑ:və/

Quả ổi

6

Banana

/bə’nɑ:nə/

Quả chuối

7

Watermelon

/wɔ:tə’melən/

Quả dưa hấu

8

Grape

/greip/

Quả nho

9

Mango

/’mæɳgou/

Quả xoài

10

Pomelo

/’pɔmilou/

Quả bưởi

11

Star fruit

/stɑ: fru:t/

Quả khế

12

Jackfruit

/ˈjakˌfro͞ot/

Quả mít

13

Mandarin

/’mændərin/

Quả quýt

14

Longan

/’lɔɳgən/

Quả nhãn

15

Papaya

/pə’paiə/

Quả đu đủ

Phần mềm học tiếng anh lớp 3:phần mềm học tiếng anh lớp 3

 

  1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em mẫu giáo chủ đề các loại rau củ (Vegetable)

Cha mẹ cũng đừng quên dạy con các từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ nhé! Khi cha mẹ nấu cơm, hãy nhờ con giúp đỡ, bé chắc chắn sẽ cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc khi được giúp đỡ bố mẹ. Trong tâm trạng tươi vui này, việc học tập cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn.

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Convolvulus

/kən´vɔlvjuləs/

Rau muống

2

Spinach

/'spini:dʒ/

Rau dền

3

Cabbage

/'kæbidʤ/

Bắp cải

4

Carrot

/'kærət/

Cà rốt

5

Batata

/bæ'tɑ:tə/

Khoai lang

6

Potato

/pə'teitou/

Khoai tây

7

Onion

/'ʌnjən/

Củ hành tây

8

Lettuce

/ˈletɪs/

Rau diếp

9

Spinach

/ˈspɪnɪtʃ/

Rau chân vịt

10

Mushrooms

/’mʌʃru:m/

Nấm

11

Broccoli

/'brɒkəli/

Súp lơ xanh

12

Cauliflower

/'kɔliflauə/

Súp lơ trắng

13

Turnip

/ 'tə:nip/

Củ cải trắng

14

Tomato

/tə´ma:tou/

Cà chua

15

Cucumber

/'kju:kʌmbə/

Dưa chuột

  1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo chủ đề đồ vật trong nhà

Đồ vật trong nhà là một trong những sự vật mà trẻ tiếp xúc nhiều nhất. Vì vậy cha mẹ cũng đừng bỏ lỡ việc cùng con tìm hiểu về tên gọi tiếng Anh của những vật dụng thân thuộc này nhé!

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Bed

/ bed/

Giường

2

Armchair

/'ɑ:m'tʃeə/

Ghế có tay vịn

3

Bookcase

/'bukkeis/

Gía sách

4

Chair

/tʃeə/

Ghế

5

Clock

/klɔk/

Đồng hồ

6

Cupboard

/'kʌpbəd/

Tủ chén

7

Dressing table

/'dresiɳ/ /'teibl/

Bàn trang điểm

8

Mirror

/'mirə/

Gương

9

Sofa

/'soufə/

Ghế sofa

10

Table

/'teibl/

Bàn

11

Wardrobe

/'wɔ:droub/

Tủ quần áo

12

Iron

/'aiən/

Bàn là

13

Lamp

/læmp/

Đèn bàn

14

Telephone

/'telefon/

Điện thoại

15

Radio

/'reidiai/

Đài

 

  1. Từ vựng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo chủ đề cảm xúc

Con người nên được học cách bày tỏ cảm xúc của mình ngay từ những ngày thơ ấu. Vì vậy, trong quá trình học tiếng Anh, cha mẹ cũng đừng quên dạy trẻ cách nói nên những cảm nhận của mình bằng tiếng Anh nhé!

STT

English

Pronounce

Tiếng Việt

1

Happy

/’hæpi/

Hạnh phúc

2

Amused

/ə’mju:zd/

Vui vẻ

3

Sad

/sæd/

Buồn

4

Bored

/bɔ:d/

Chán

5

Angry

/’æŋgri/

Tức giận

 

Ở độ tuổi mầm non, khả năng ghi nhớ từ vựng của trẻ còn tương đối hạn chế. Chính vì vậy, để các con nhớ và sử dụng những từ trên một cách tốt nhất, cha mẹ nên cho con học cùng hình ảnh minh họa, hoặc cho bé nghe các bài hát liên quan đến những chủ đề trên.

Hi vọng 90 từ vựng tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo được cung cấp trong bài viết này sẽ hữu ích với cha mẹ và các bé!

Homepage Tomokid: https://tomokid.com/