Mr Nat Tan
Resumo da Biografia |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề thời gian Giờ giấc, tháng năm,… là một trong những chủ đề thường xuyên được sử dụng trong các cuộc giao tiếp thông thường. Vì vậy, cha mẹ đừng quên dạy con các từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian nhé! Nhạc tiếng anh thiếu nhi theo chủ đề hay nhất: bài hát tiếng anh thiếu nhi có lời Từ vựng về thời gian trong ngày Nói đến thời gian trong ngày, chúng ta có thể nois theo rất nhiều cách khác nhau như buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối; ban ngày/ ban đêm, và các giờ cụ thể. Vậy làm thế nào để nói về thời gian trong ngày bằng tiếng Anh.
Từ Đến Day Ante- meridiem (AM) Morning 6 AM 12 midday Post- meridiem (PM) Afternoon 12 midday 6PM Night Evening 6PM 12 midnight Ante- meridiem (AM) Morning 12 midnight 6 AM
(*) Trong đó:
Để nói về thời gian trong ngày, nếu là thời gian từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa, các bạn sử dụng cấu trúc “Giờ + AM”. Và ngược lại, để nói về thời gian từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm, chúng ta sử dụng cấu trúc “Giờ + PM”. Ví dụ:
(*) Câu hỏi về giờ Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi bạn muốn biết thời gian:
(*) Cách hỏi và trả lời giờ giấc Để nói với ai đó về thời gian, bạn có thể dùng cấu trúc "The time is..." hoặc "It's...". Chẳng hạn:
Từ vựng về các ngày trong tuần Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng Anh về 7 ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật!
English Pronounce Tiếng Việt Ngày trong tuần (đi làm và đi học,…) Monday /'mʌndi/ Thứ 2 Tuesday /'tju:zdi/ Thứ 3 Wednesday /'wenzdi/ Thứ 4 Thursday /'θɜ:zdi/ Thứ 5 Friday /'fraidi/ Thứ 6 Saturday /'sætədi/ Thứ 7 Cuối tuần (ngày nghỉ) Sunday /'sʌndi/ Chủ nhật Những bài hát tiếng anh thiếu nhi cho bà bầu: nhạc giao hưởng cho bà bầu
Từ vựng về các tháng trong năm Mỗi năm gồm 12 tháng, vậy bạn và bé yêu của mình đã biết cách gọi tên các tháng này bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa, đừng bỏ qua danh sách từ vựng dưới đây! English Pronounce Tiếng Việt January Jan /'dʒænjuəri/ Tháng 1 February Feb /'febrʊəri/ Tháng 2 March Mar /mɑ:t∫/ Tháng 3 April Apr /'eiprəl/ Tháng 4 May May /mei/ Tháng 5 June Jun /dʒu:n/ Tháng 6 July Jul /dʒu'lai/ Tháng 7 August Aug /ɔ:'gʌst/ Tháng 8 September Sep /sep'tembə[r]/ Tháng 9 October Oct /ɒk'təʊbə[r]/ Tháng 10 November Nov /nəʊ'vembə[r]/ Tháng 11 December Dec /di'sembə[r]/ Tháng 12 Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm Nói về các mùa trong năm, mỗi vùng miền nước ta sẽ có cách phân chia khác nhau dựa trên đặc điểm thời tiết. Cụ thể như sau:
English Pronounce Tiếng Việt Miền bắc Spring /spriŋ/ Mùa xuân Summer /'sʌmə[r]/ Mùa hạ Autumn /'ɔ:təm/ Mùa thu Winter /wintə[r]/ Mùa đông Miền nam Rainy season /'reini.si:zn/ Mùa mưa Dry season /drai. 'si:zn/ Mùa khô
Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời gian. Chúc cha mẹ và các con có khoảng thời gian vui vẻ khi học tập với kiến thức trong bài viết này. Tiếng anh Tomokid: https://tomokid.com/
|